Có 2 kết quả:

海綿狀 hǎi mián zhuàng ㄏㄞˇ ㄇㄧㄢˊ ㄓㄨㄤˋ海绵状 hǎi mián zhuàng ㄏㄞˇ ㄇㄧㄢˊ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

spongy

Từ điển Trung-Anh

spongy